Có 2 kết quả:
两手不沾阳春水 liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ ㄌㄧㄤˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄧㄤˊ ㄔㄨㄣ ㄕㄨㄟˇ • 兩手不沾陽春水 liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ ㄌㄧㄤˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄧㄤˊ ㄔㄨㄣ ㄕㄨㄟˇ
Từ điển Trung-Anh
see 十指不沾陽春水|十指不沾阳春水[shi2 zhi3 bu4 zhan1 yang2 chun1 shui3]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 十指不沾陽春水|十指不沾阳春水[shi2 zhi3 bu4 zhan1 yang2 chun1 shui3]
Bình luận 0