Có 2 kết quả:

两手不沾阳春水 liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ ㄌㄧㄤˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄧㄤˊ ㄔㄨㄣ ㄕㄨㄟˇ兩手不沾陽春水 liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ ㄌㄧㄤˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄧㄤˊ ㄔㄨㄣ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 十指不沾陽春水|十指不沾阳春水[shi2 zhi3 bu4 zhan1 yang2 chun1 shui3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 十指不沾陽春水|十指不沾阳春水[shi2 zhi3 bu4 zhan1 yang2 chun1 shui3]

Bình luận 0